Thước Panme là dụng cụ cơ khí dùng để đo các chi tiết với độ chính xác cao, thường được ứng dụng trong ngành chế tạo và gia công. Với khả năng đo lường chính xác đến từng micromet, panme trở thành lựa chọn không thể thiếu khi cần kiểm tra kích thước nhỏ như đường kính, độ dày, hay độ sâu. Bạn đã biết cách sử dụng panme đúng cách để tận dụng tối đa công dụng của nó chưa? Hãy cùng tìm hiểu!
Thước Panme là gì ?
Panme là một dụng cụ cơ khí chính xác dùng để đo các kích thước nhỏ như độ dày, đường kính ngoài, hoặc độ sâu với sai số cực thấp, thường trong phạm vi micromet. Cấu tạo của panme gồm thước đo, trục vít, và tay cầm, cho phép người dùng thực hiện các phép đo chính xác cao. Đây là công cụ quan trọng trong ngành gia công cơ khí, chế tạo máy, và kiểm tra chất lượng sản phẩm.
Thước Panme và thước cặp có công dụng giống nhau không ?
Panme và thước cặp đều là dụng cụ đo lường trong cơ khí, nhưng công dụng và độ chính xác khác nhau. Panme chuyên dùng để đo các kích thước nhỏ với độ chính xác cao hơn, thường đạt đến micromet.
Trong khi đó, thước cặp linh hoạt hơn, đo được nhiều loại kích thước như đường kính ngoài, trong và độ sâu, nhưng độ chính xác thường thấp hơn panme. Tùy vào yêu cầu đo lường mà bạn lựa chọn công cụ phù hợp.
Tiêu chí
Thước Cặp Cơ
Thước Panme
Độ chính xác
0.05mm hoặc 0.02mm
0.01mm hoặc 0.001mm
Dải đo
Thường từ 0–150mm, có thể lên đến 300mm
Mỗi panme thường có dải đo nhỏ, ví dụ: 0–25mm, 25–50mm
Cấu tạo chính
Có mỏ đo trong, mỏ đo ngoài, và thân thước với thang đo
Khung chữ C, trục đo tĩnh, trục đo động, ống vạch chính và vạch phụ
Ứng dụng
Đo chiều dài, đường kính ngoài, đường kính trong, và độ sâu
Đo các chi tiết nhỏ, đòi hỏi độ chính xác rất cao như độ dày, đường kính ngoài, đường kính trong
Độ phức tạp khi sử dụng
Dễ sử dụng, phù hợp cho người mới bắt đầu
Đòi hỏi người dùng có kỹ năng cơ bản để đọc và sử dụng đúng
Ưu điểm
Dải đo rộng
- Độ chính xác cao hơn thước cặp cơ
Dễ sử dụng và đa năng
Phù hợp với các phép đo yêu cầu độ chính xác tuyệt đối
Khung (Frame): Thường có dạng chữ C, giúp cố định và giữ vững vật cần đo.
Trục đo tĩnh (Anvil): Là đầu cố định để tiếp xúc với một phía của vật đo.
Trục đo động (Spindle): Là đầu di chuyển được, tiếp xúc với phía còn lại của vật đo.
Ống vạch chính (Sleeve): Phần có khắc các vạch chia để đọc giá trị đo cơ bản.
Ống vạch phụ (Thimble): Phần quay để điều chỉnh trục đo động, thường có các vạch chia nhỏ hơn để đo chính xác hơn.
Núm vặn hãm (Ratchet Stop): Giúp kiểm soát lực đo để đảm bảo không làm biến dạng vật đo.
Cấu tạo đơn giản nhưng tinh vi này mang lại khả năng đo lường chính xác, là công cụ quan trọng trong cơ khí.
Hướng dẫn sử dụng thước Panme
Để sử dụng thước panme chính xác, bạn cần thực hiện các bước sau:
Kiểm tra panme: Trước khi đo, đảm bảo panme sạch và không có bụi bẩn trên bề mặt tiếp xúc.
Đặt vật cần đo: Đặt chi tiết cần đo vào giữa thước đo của panme, đảm bảo nó nằm thẳng và ổn định.
Vặn trục vít: Quay trục vít để di chuyển phần đo đến khi tiếp xúc với vật cần đo.
Đọc kết quả: Đọc giá trị đo trên mặt số panme. Kết quả chính xác sẽ hiển thị trên vạch chia của thước đo và trục vít.
Thực hiện đúng các bước này giúp bạn có được kết quả đo lường chính xác và nhanh chóng.
Các thông số có trên thước Panme
Thước panme, bao gồm cả panme thường và panme chính xác cao, có các thông số cơ bản sau:
Đơn vị đo: Thước panme thường sử dụng milimet (mm) và thước panme có độ chính xác cao sử dụng micromet (μm), tùy vào loại panme và độ chính xác yêu cầu.
Dải đo: Phạm vi đo của panme, ví dụ: 25-50mm, 50-75mm, xác định loại panme phù hợp với nhu cầu đo lường.
Vạch chia chính: Cho biết giá trị đo chính, thường là 1mm hoặc 0.5mm, giúp đo kích thước lớn.
Vạch chia phụ: Đọc chính xác phần thập phân, thường là 0.01mm (cho panme thường) hoặc 0.001mm (cho panme chuẩn xác).
Số vòng điều chỉnh: Mỗi vòng vít điều chỉnh trên tay cầm tương ứng với một giá trị di chuyển, giúp tăng độ chính xác trong quá trình đo. (Thông thường vòng vít điều chỉnh sẽ là 0.5mm)
Độ chính xác: Thể hiện độ sai lệch tối thiểu mà panme có thể đo được, với panme chuẩn xác có thể đo đến 0.001mm hoặc nhỏ hơn.
Những thông số này giúp bạn dễ dàng đọc và hiểu kết quả đo, đồng thời chọn loại panme phù hợp với yêu cầu công việc.
Cách đọc thước Panme chuẩn xác
Để đọc thông số trên panme chính xác, bạn cần chú ý các bước sau:
Đọc vạch chính: Trên thước đo panme, vạch chính cho biết giá trị đo lớn nhất, thường là đơn vị milimet (mm).
Đọc vạch phụ: Panme có vạch phụ giúp đọc chính xác đến phần thập phân, thường là 0.01mm.
Cộng kết quả: Kết quả đo chính xác là tổng của vạch chính và vạch phụ. Ví dụ, nếu vạch chính là 10mm và vạch phụ là 0.25mm, tổng kết quả là 10.25mm.
Chú ý theo dõi kỹ các vạch để có kết quả đo chuẩn xác nhất.
Panme sẽ giúp ích được những công việc gì trong thực tế ?
Panme giúp ích trong nhiều công việc cụ thể như:
Đo độ dày vật liệu: Kiểm tra độ dày các tấm kim loại, lớp phủ.
Đo đường kính ngoài: Đo đường kính trục, ống, chi tiết cơ khí.
Đo đường kính trong: Đo đường kính lỗ khoan, ống rỗng.
Đo độ sâu: Kiểm tra độ sâu rãnh, lỗ khoan.
Kiểm tra độ chính xác chi tiết máy: Đảm bảo kích thước chi tiết máy đúng chuẩn.
Kiểm tra độ mòn: Đo độ mòn của chi tiết máy.
Sửa chữa, bảo trì máy móc: Đo kích thước các bộ phận máy khi thay thế hoặc bảo trì.
Kiểm tra linh kiện ô tô: Đảm bảo kích thước chính xác của linh kiện ô tô.
Thước panme có nhiều loại phổ biến, mỗi loại phục vụ các mục đích đo lường khác nhau. Các loại panme thông dụng bao gồm:
Panme đo ngoài (đường kính): Dùng để đo đường kính ngoài của các chi tiết như trục, ống.
Panme đo trong (đường kính): Dùng để đo đường kính lỗ hoặc ống rỗng.
Panme đo độ dày: Sử dụng để đo độ dày của vật liệu như tấm kim loại, lớp phủ.
Panme đo độ sâu: Dùng để đo độ sâu của các lỗ khoan, rãnh.
Panme điện tử: Là phiên bản cải tiến với màn hình điện tử, giúp đọc kết quả nhanh chóng và chính xác hơn, phù hợp với yêu cầu công việc đòi hỏi độ chính xác cực kì cao.
Viết bình luận
Email của bạn sẽ không được công khai. * là trường bắt buộc bạn phải điền.